notability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: notability
Phát âm : /,noutə'biliti/
+ danh từ
- người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
- tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tần tảo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
luminary leading light guiding light notable
Lượt xem: 466