--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ noticeableness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giấy chứng chỉ
:
certificate
+
uncertificated
:
không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng
+
cluster bomb
:
bom chùm, bom cháy dạng chùm (được quân đội Mỹ sử dụng trong chiến tranh Việt Nam).
+
high-potential
:
được vận hành bằng điện thế cao, điện cao áp
+
self-abhorrence
:
sự tự ghét