--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-abhorrence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-abhorrence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-abhorrence
Phát âm : /'sefəb'hɔrəns/
+ danh từ
sự tự ghét
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
self-abhorrence
:
sự tự ghét
+
giảm thuế
:
to reduce taxes
+
mo
:
(thông tục) (như) moment
+
cole-seed
:
(thực vật học) cải dầu
+
common american shad
:
cá trích vùng biển Đại Tây Dương của Bắc Mỹ.