--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
self-abhorrence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
self-abhorrence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-abhorrence
Phát âm : /'sefəb'hɔrəns/
+ danh từ
sự tự ghét
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
self-abhorrence
:
sự tự ghét
+
drainage system
:
hệ thống thoát nước
+
diminished arch
:
vòm cuốn thu nhỏ
+
giấy chứng nhận
:
Certificate
+
interior drainage
:
hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)