--

notifiable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: notifiable

Phát âm : /'noutifaiəbl/

+ tính từ

  • có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng trong trường hợp bệnh dịch)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "notifiable"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "notifiable"
    notable notifiable
Lượt xem: 333