--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nougat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nougat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nougat
Phát âm : /'nu:gɒ:/
+ danh từ
kẹo nuga
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nougat"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nougat"
:
naught
naughty
negate
night
nougat
nought
nugget
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
nougat
:
kẹo nuga