nowhere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nowhere
Phát âm : /'nouweə/
+ phó từ
- không nơi nào, không ở đâu
- it was nowhere to be found
không tìm thấy cái đó ở đâu cả
- to be (come in) nowhere
(thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu
- it was nowhere to be found
- nowhere near
- không được đến
- nowhere near 100
không được đến một trăm
- nowhere near 100
- không được đến
Lượt xem: 604