nuclear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuclear
Phát âm : /'nju:kliə/ Cách viết khác : (nucleate) /'nju:kliit/
+ tính từ
- (vật lý) (thuộc) hạt nhân
- nuclear physics
vật lý hạt nhân
- nuclear weapons
vũ khí hạt nhân
- nuclear energy
năng lượng hạt nhân
- nuclear physics
- có nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuclear"
- Những từ có chứa "nuclear":
binuclear intranuclear mononuclear nuclear nuclear power nuclear-powered thermonuclear uninuclear - Những từ có chứa "nuclear" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạt nhân phân hạch đầu đạn
Lượt xem: 604