--

nudge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nudge

Phát âm : /nʌdʤ/

+ danh từ

  • cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay
    • to give a nudge
      lấy khuỷ tay thúc cho một cái

+ ngoại động từ

  • đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nudge"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "nudge"
    nidus nodose nodus nudge
  • Những từ có chứa "nudge" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thích lấn
Lượt xem: 682