numberless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numberless
Phát âm : /'nʌmbəlis/
+ tính từ
- vô sô, không đếm được, nhiều vô kể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "numberless"
- Những từ có chứa "numberless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hằng hà sa số Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 249