--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
numerously
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
numerously
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numerously
Phát âm : /'nju:mərəsli/
+ phó từ
nhiều, đông đảo
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
numerously
:
nhiều, đông đảo
+
kilowatt-hour
:
kilôoat giờ
+
note
:
lời ghi, lời ghi chépto make (take) notes ghi chépI must look up my notes tôi phải xem lại lời ghi
+
occultism
:
thuyết huyền bí
+
amen corner
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh)