--

numismatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numismatic

Phát âm : /,nju:miz'mætik/

+ tính từ

  • (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "numismatic"
Lượt xem: 285