numismatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numismatic
Phát âm : /,nju:miz'mætik/
+ tính từ
- (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "numismatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "numismatic":
numismatic numismatics - Những từ có chứa "numismatic":
numismatic numismatics
Lượt xem: 322