--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ numismatologist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pouchy
:
có túi
+
grapnel
:
(hàng hải) neo móc (có nhiều móc)
+
den
:
hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)
+
conducive
:
có ích, có lợifresh air is conducive to health không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ
+
nghe
:
to hearhãy nghe tôi nói hết đãhear me out. to listenchú ý ngheto listen with both ears. to obeytôi muốn cô ta phải nghe lời tôiI like she has to obeys