grapnel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grapnel
Phát âm : /'græpnəl/ Cách viết khác : (grapple) /'græpl/ (grappling-iron) /'græpliɳ,aiən/
+ danh từ
- (hàng hải) neo móc (có nhiều móc)
- (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)
- neo khí cầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grapnel anchor grapple grappler grappling hook grappling iron
Lượt xem: 332