numismatology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numismatology
Phát âm : /nju:,mismə'tɔlədʤi/
+ danh từ
- khoa (nghiên cứu) tiền đúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
numismatics coin collecting coin collection
Lượt xem: 314