--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
numskull
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
numskull
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numskull
Phát âm : /'nʌmskʌl/ Cách viết khác : (numbskull) /'nʌmskʌl/
+ danh từ
người đần độn, người ngốc nghếch
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
numskull
:
người đần độn, người ngốc nghếch