--

nun-buoy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nun-buoy

Phát âm : /'nʌnbɔi/

+ danh từ

  • (hàng hải) phao neo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nun-buoy"
  • Những từ có chứa "nun-buoy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phao phao tiêu bềnh
Lượt xem: 207