--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nunciature
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nunciature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nunciature
Phát âm : /'nʌnʃiətʃə/
+ danh từ
chức đại sứ của giáo hoàng
toà đại sứ của giáo hoàng
Lượt xem: 133
Từ vừa tra
+
nunciature
:
chức đại sứ của giáo hoàng
+
dâu tằm
:
xem dâu nghĩa 1
+
ontogenesis
:
(sinh vật học) sự phát triển cá thể ((cũng) ontogeny)
+
sea-breeze
:
gió biển nhẹ (thổi ban ngày từ ngoài biển vào đất liền)
+
bèo
:
Water-fernThả bèoTo float water-fern, to grow water-fern (on a pond)Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao)Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potatoRẻ như bèoDirt-cheap