--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nurseryman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nurseryman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nurseryman
Phát âm : /'nə:srimən/
+ danh từ
người trông nom vườn ương
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
nurseryman
:
người trông nom vườn ương