--

nutcracker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutcracker

Phát âm : /'nʌt,krækə/

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • cái kẹp quả hạch
  • (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)
    • nutcracker face
      mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nutcracker"
Lượt xem: 387