nutmeg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutmeg
Phát âm : /'nʌtmeg/
+ danh từ
- hạt nhục đậu khấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nutmeg tree Myristica fragrans
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nutmeg"
- Những từ có chứa "nutmeg":
nutmeg nutmeg-tree - Những từ có chứa "nutmeg" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đậu khấu nhục đậu khấu
Lượt xem: 387