--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nutrify chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
làm già
:
Impose one's terms (from a vantage position)Mình càng nhịn thì người ta càng làm giàThe more concessions one makes, the harsher are the terms they impose
+
reprint
:
sự in lại, sự tái bản
+
loyalty
:
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
+
hạn hẹp
:
limited, small; narrow
+
bội thu
:
Yield more than usualkhoai, lúa đều bội thuthe yield of sweet potato and rice was greater than usualmột vụ mùa bội thua main crop more abundant than usualsố bội thu về tăng năng suấtthe surplus due to better productivity