nutshell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutshell
Phát âm : /'nʌtʃel/
+ danh từ
- bỏ quả hạch
- bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu
- bản tóm tắt ngắn gọn
- the whole thing in a nutshell
tất cả sự việc tóm tắt gọn lại
- the whole thing in a nutshell
Lượt xem: 278