--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuối
+
Wait (on one's death-bed) for the return of one's close relative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nuối"
:
nùi
núi
nuôi
nuối
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
nuối
:
Wait (on one's death-bed) for the return of one's close relative
+
bám trụ
:
Hold on to (a military position)