--

chín chắn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín chắn

+ adj  

  • Mature
    • con người chín chắn
      a mature person
    • suy nghĩ chín chắn
      mature thinking
    • chín chắn trong hành động
      to show maturity in one's actions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chín chắn"
Lượt xem: 638