--

nymphomaniacal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nymphomaniacal

Phát âm : /,nimfə'meiniæk/

+ danh từ

  • (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
  • (y học) người đàn bà cuồng dâm

+ tính từ+ Cách viết khác : (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/

  • (y học) cuồng dâm (đàn bà)
Lượt xem: 371