nên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nên+ verb
- ought tọ
- anh nên đi chơi
You ought to go to play. should, had beeter. 2- to become
- anh nên đi chơi
+ noun
- candle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nên":
nan nản nán nạn nắn nặn nân nén nên nền more... - Những từ có chứa "nên":
cho nên khi nên làm nên nên nên chăng nên chi nên người nên thân nên thơ trở nên - Những từ có chứa "nên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stiffen thicken toughen mellow deepening worsen mellowy slacken build indurate more...
Lượt xem: 481