--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
núp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
núp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núp
+ verb
to take cover; to take shelter
ẩn núp
to shelter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"núp"
:
nạp
nắp
nấp
nép
nẹp
nếp
nháp
nhắp
nhấp
nhập
more...
Những từ có chứa
"núp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
crouch
shelter
coverture
cover
cringe
lurk
couch
nest
kept
keep
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
núp
:
to take cover; to take shelterẩn núpto shelter