nghi hoặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghi hoặc+
- Doubt, be in doubt
- Nghi nghi hoặc hoặc (láy)
- Con nghi nghi hoặc hoặc chưa dám quyết định
Not to dare make up one's mind, being still in doubt
- Con nghi nghi hoặc hoặc chưa dám quyết định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi hoặc"
- Những từ có chứa "nghi hoặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inkling sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion more...
Lượt xem: 777