--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nư

+  

  • (địa phương) [Fit of] anger
    • Mắng cho đã nư
      To give a scolding and vent one's anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nư"
Lượt xem: 303