nạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạ+
- (từ cũ) Mother
- Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng
To be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's
- Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạ"
Lượt xem: 741
Từ vừa tra