--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạm
+
handful
một nạm gạo
a handful of rice
+ verb
to inlay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạm"
:
nam
nám
nạm
năm
nằm
nắm
nấm
nậm
nem
ném
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
nạm
:
handfulmột nạm gạoa handful of rice