--

sensitive plant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensitive plant

Phát âm : /'sensitiv'plɑ:nt/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sensitive plant"
Lượt xem: 566