--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấm
+ noun
mushroom; fungus
nấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nấm"
:
nam
nám
nạm
năm
nằm
nắm
nấm
nậm
nem
ném
more...
Những từ có chứa
"nấm"
:
nấm
nấm mồ
nấm men
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
nấm
:
mushroom; fungusnấm
+
ghèn
:
(tiếng địa phương) Rheum (gum on the edge of the eyelids)Mắt đau đầy ghèna sore eye full of rheum