--

hiss

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiss

Phát âm : /his/

+ danh từ

  • tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
  • tiếng nói rít lên

+ nội động từ

  • huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)

+ ngoại động từ

  • huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt
    • to be hissed off the stage
      bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu
  • nói rít lên (vì giận dữ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiss"
Lượt xem: 534