--

nẩy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nẩy

+  

  • Bounce
    • Tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên
      To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again
    • Gật nẩy mình
      To startle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nẩy"
Lượt xem: 374