--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nẻ
+ adj
cracked; chapped; choppy
+ verb
to crack; to split
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nẻ"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nẻ"
:
nắc nẻ
nẻ
nẻo
nẻo đường
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
nẻ
:
cracked; chapped; choppy
+
dũng sĩ
:
valiant man
+
trouble
:
điều lo lắng, điều phiền muộnto be in trouble có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạtfamily troubles những chuyện lo lắng về gia đìnhto get into trouble gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng)to get someone into trouble gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa)to ask (look) for trouble (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ
+
luxation
:
sự trật khớp, sự sai khớp
+
tự do
:
free, liberal