--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nể
+ verb
to respect;to have sonsideration for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nể"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nể"
:
ở nể
cả nể
kính nể
kiêng nể
nể
nể lòng
nể lời
nể mặt
nể nang
nể vì
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
nể
:
to respect;to have sonsideration for
+
fantast
:
người ảo tưởng, người mơ mộng
+
clausewitz
:
nhà lý luận quân sự người Phổ, người đề xuất thuyết chiến tranh cục bộ và chiến tranh như một nghệ thuật mở rộng ngoại giao.
+
startle
:
sự giật mình; cái giật mình
+
cấy
:
To transplantcấy lúato transplant rice seedlingscấy rauto transplant vegetable seedlings