--

nịch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nịch

+  

  • As iron, as deal board
    • Bắp thịt chắc nịch
      To have muscles as hard as iron
  • nình nịch (láy, ý tăng)
    • Chắc nình nịch
      To be as hard as iron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịch"
Lượt xem: 454