--

nghếch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghếch

+  

  • Look bewildered, look puzzled
    • Đứng nghếch ở giữa phố
      To stand looking bewildered in the streets
  • Look up
    • Nghếch chùm quả trên cây
      To look up at bunch of fruit on a tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghếch"
Lượt xem: 426