nống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nống+
- (địa phương) Broad flat drying basket
- Plaiting model
- Prop up
- Nống cột nhà
To prop up a pillar. endeavour, push up
- Nống sức
To try one's best.
- Nống cột nhà
- (ít dùng) Spoil
- Nống con
To spoil one's children
- Nống con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nống"
Lượt xem: 337