--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổ
+ verb
to explode; to blow up ; to burst
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nổ"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nổ"
:
ba chìm bảy nổi
bùng nổ
bom nổ chậm
chất nổ
hình nổi
kíp nổ
khí nổ
nổ
nổ bùng
nổ chậm
more...
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
nổ
:
to explode; to blow up ; to burst
+
conclusion
:
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
+
bình yên
:
Safe and sound, in security and good healthsống bình yênto live in security and good healthtrở về nhà bình yênto come home safe and soundbình yên vô sựsafe and sound
+
hốc xì
:
(thông tục) Get nothing at all, gain nothingHốc xì ănTo get nothing to eat
+
colostomy
:
Thủ thuật mở ruột già.