--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nỗi
+
Feeling
Nỗi đau khổ
A feeling of sadness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nỗi"
:
nai
nài
nải
nái
nại
nằm ì
nhai
nhài
nhãi
nhái
more...
Những từ có chứa
"nỗi"
:
đến nỗi
khốn nỗi
khổ nỗi
nỗi
nỗi lòng
nỗi mình
nỗi nhà
nỗi niềm
nỗi riêng
ngán nỗi
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
nỗi
:
FeelingNỗi đau khổA feeling of sadness
+
qua
:
như, với tư cách làto attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát
+
cẩm
:
Police officersở cẩma police station
+
che
:
To hide, to put a cover onche miệng cườito hide one's smiling mouth, to hide one's mouth and smileđám mây che khuất mặt trăngthe cloud hides the mooncải trang để che mắt bọn mật thámto disguise oneself in order to put a cover on the eyes of the secret police, to disguise oneself in order to pull the wool over the eyes of the policevải thưa che mắt thánhto bandage the eyes of a genie with the gauze; you cannot hide an eel in a sack
+
trạm
:
station, stop space station