--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ cố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ cố
+ verb
to deign; to condescend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ cố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạ cố"
:
hà cố
hạ chí
hạ cố
hạ cờ
hải cẩu
hào chỉ
hay chữ
hề chi
hiếu chủ
hoa cà
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
hạ cố
:
to deign; to condescend
+
giữ mình
:
như giữ thân
+
glass-work
:
sự chế tạo thuỷ tinh, sự sản xuất thuỷ tinh
+
angina
:
(y học) bệnh viêm họngangina pectoris (y học) chứng đau thắt ngực
+
corneal
:
(giải phẫu) (thuộc) màng sừng