oai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oai+ noun
- stateliness; majestry; imposing appenrance
+ adj
- stately; majestic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oai":
oà òa oai oải oi ỏi ói ọi ôi ổi more... - Những từ có chứa "oai":
bánh khoai choai diệu võ dương oai diễu võ dương oai hoai khoai khoai đao khoai dong khoai lang khoai môn more...
Lượt xem: 710