serge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: serge
Phát âm : /sə:dʤ/
+ danh từ
- vải xéc, hàng xéc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "serge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "serge":
sark scarce scourge scrag search serge seric series serous sewerage more... - Những từ có chứa "serge":
command sergeant major desk sergeant drill-sergeant lance-sergeant provost sergeant serge sergeant sergeant-fish sergeant-major sergeantship more...
Lượt xem: 734