--

obedient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obedient

Phát âm : /ə'bi:djənt/

+ tính từ

  • biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
  • your obedient servant
    • kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obedient"
Lượt xem: 678