--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ obliqueness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhong nhong
:
Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bellsNhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)Here's coming back master on his horse with its bells tinkling
+
harpsichord
:
(âm nhạc) đàn clavico
+
intentiness
:
tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở
+
corbel arch
:
(kiến trúc) vòm cung nhọn
+
undisclosed
:
không lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín