--

oblivion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oblivion

Phát âm : /ə'bliviən/

+ danh từ

  • sự lãng quên
    • to fall (sink) into oblivion
      bị lâng quên, bị bỏ đi
  • act (Bill) of Obilivion
    • sắc lệnh ân xá
Từ liên quan
Lượt xem: 574