--

observation car

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observation car

Phát âm : /,ɔbzə:'veiʃn'kɑ:/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "observation car"
  • Những từ có chứa "observation car" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    điếm hàm hồ
Lượt xem: 462