--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obsessive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obsessive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obsessive
Phát âm : /əb'sesiv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
ám ảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obsessive"
Những từ có chứa
"obsessive"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bồi hồi
khối tình
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
obsessive
:
ám ảnh